diff options
author | Minh Nguyễn <mxn@1ec5.org> | 2015-03-14 12:01:02 -0700 |
---|---|---|
committer | Minh Nguyễn <mxn@1ec5.org> | 2015-03-14 12:01:02 -0700 |
commit | 03410e0397ec67c9b2aa3d3bb78e3a5133b3b79d (patch) | |
tree | a28929ef6b0a35b63e0042ad158409cc62efbd37 /web | |
parent | 14fa8471fd8de5655e4259507e091fde46f4d971 (diff) | |
download | taginfo-03410e0397ec67c9b2aa3d3bb78e3a5133b3b79d.tar taginfo-03410e0397ec67c9b2aa3d3bb78e3a5133b3b79d.tar.gz |
Update vi.yml
Based on 520653a8706185f4c182f78d6f373c91a40eab54, but still excluding the majority of prose on e.g. the About page.
Diffstat (limited to 'web')
-rw-r--r-- | web/i18n/vi.yml | 82 |
1 files changed, 81 insertions, 1 deletions
diff --git a/web/i18n/vi.yml b/web/i18n/vi.yml index 17947a5..f176922 100644 --- a/web/i18n/vi.yml +++ b/web/i18n/vi.yml @@ -31,7 +31,7 @@ taginfo: source: Nguồn sources: Nguồn download: Tải về - about: Giới thiệu về taginfo + about: Giới thiệu contact: Liên lạc meta: Meta wiki: Trang wiki về taginfo @@ -39,6 +39,8 @@ taginfo: reports: Thống kê international: Quốc tế apidoc: Tài liệu API + project: Dự án + projects: Dự án test: Thử map: Bản đồ maps: Bản đồ @@ -109,6 +111,7 @@ help: keys_page: Trang chìa khóa tags_page: Trang thẻ relations_page: Trang quan hệ + projects_page: Trang dự án compare_page: Trang so sánh first_page: Trang đầu prev_page: Trang trước @@ -148,11 +151,31 @@ pages: more: Tìm hiểu thêm về taginfo… international: see: Xem các trang taginfo khác… + about: + about_taginfo: + title: Giới thiệu về taginfo + about_site: + title: Giới thiệu về trang này + building_on_taginfo: + title: Xây dựng trên taginfo + software: + title: Phần mềm taginfo + db: | + <p>Thống kê về các chìa khóa, thẻ, và loại quan hệ được tạo ra từ <a class="extlink" href="http://planet.openstreetmap.org/">cơ sở dữ liệu OSM</a> (hoặc một bản trích) cũng như các bản đồ trình bày sự phân phối địa lý của các nốt và lối.</p> + wiki: | + <p><a class="extlink" href="//wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page">Wiki OSM</a> được truy cập và tất cả mọi trang Key:*, Tag:*, và Relation:* (trong các ngôn ngữ) được phân tích. Các miêu tả, hình ảnh, thẻ liên quan, v.v. được lấy từ các trang này.</p> + languages: | + <p>Taginfo lấy thông tin về các ngôn ngữ trên thế giới, từ các mã, tên, v.v., từ một số cơ sở dữ liệu <a class="extlink" href="http://www.iana.org/">IANA</a> và <a class="extlink" href="http://www.unicode.org/">Unicode</a>.</p> + projects: | + <p>Các dự án sử dụng thẻ OSM một cách nào đó, thí dụ như trình vẽ, bản đồ, trình chỉ đường, v.v. Xem <a href="/projects">danh sách dự án</a>.</p> + updates: + title: Cập nhật sources: intro: | <p>Taginfo lấy dữ liệu về thẻ OSM từ nhiều nguồn gốc và thu thập dữ liệu để duyệt và khám phá một cách dễ dàng.</p> <p>Lưu ý rằng taginfo chỉ hiển thị dữ liệu này. Các dữ liệu phải được sửa đổi tại nguồn gốc.</p> + <p>Lưu ý rằng taginfo chỉ hiển thị dữ liệu này. Các dữ liệu phải được sửa đổi tại nguồn gốc.</p> data_until: Dữ liệu cho tới last_update_run: Cập nhật lần cuối data_until_explanation: Tất cả các sửa đổi cho tới lúc này sẽ xuất hiện trong dữ liệu; các sửa đổi về sau có thể xuất hiện. @@ -236,6 +259,16 @@ pages: implied_tags: Thẻ được ngụ ý combined_tags: Thẻ tổ hợp linked_tags: Thẻ liên kết + projects: + title: Dự án sử dụng chìa khóa này + description: Dự án sử dụng chìa khóa này làm sao + similar: + tab: Tương tự + title: Chìa khóa tương tự + other: Chìa khóa tương tự + count_all_tooltip: Số đối tượng có chìa khóa tương tự + similarity: Độ tương tự + similarity_tooltip: Số nhỏ có nghĩa tương tự hơn tag: description_from_wiki: Lời miêu tả thẻ này trên wiki (trong ngôn ngữ của bạn nếu có sẵn, nếu không thì trong tiếng Anh). no_description_in_wiki: Không có lời miêu tả thẻ này trong tiếng Anh trên wiki. (Xem thêm thẻ “Wiki”.) @@ -265,6 +298,9 @@ pages: implied_tags: Thẻ ngụ ý combined_tags: Thẻ tổ hợp linked_tags: Thẻ liên kết + projects: + title: Dự án sử dụng thẻ này + description: Dự án sử dụng thẻ này làm sao relation: name: Loại quan hệ description_from_wiki: Lời miêu tả loại quan hệ này trên wiki (trong ngôn ngữ của bạn nếu có sẵn, nếu không thì trong tiếng Anh). @@ -292,6 +328,21 @@ pages: none_found: Không có sẵn trang wiki nào về loại quan hệ này. create: Tạo trang wiki về loại quan hệ này wiki_page: Trang wiki + projects: + title: Dự án sử dụng loại quan hệ này + description: Dự án sử dụng loại quan hệ này làm sao + project: + overview: + project_name: Tên dự án + project_url: URL dự án + description: Miêu tả + documentation_url: Tài liệu + last_update: Cập nhật lần cuối cùng + json_url: Tập tin dự án JSON + info: Dữ liệu này do dự án cung cấp cho taginfo qua 'tập tin dự án JSON' được liên kết bên trên. Xem miêu tả định dạng tại <a href="//wiki.openstreetmap.org/wiki/Taginfo/Projects" class="extlink">wiki</a>. + tags: + title: Các thẻ được sử dụng bởi dự án này + intro: Dữ liệu này do dự án cung cấp và không nhất thiết phải hoàn thành. Xem chi tiết trong tài liệu dự án. flexigrid: pagetext: Trang @@ -314,6 +365,9 @@ sources: master: name: Chính description: Thống kê thu thập và dữ liệu linh tinh cần thiết cho giao diện taginfo. + history: + name: Lịch sử + description: Thống kê tập hợp lại qua thời gian. db: name: Cơ sở dữ liệu description: Thống kê về mỗi chìa khóa và mỗi thẻ từ cơ sở dữ liệu OSM chính (tập tin địa cầu). @@ -323,6 +377,9 @@ sources: languages: name: Ngôn ngữ description: Tên ngôn ngữ, mã ngôn ngữ, v.v. từ các kho IANA và Unicode. + projects: + name: Dự án + description: Dự án bên ngoài và các chìa khóa/thẻ OSM được sử dụng. reports: characters_in_keys: @@ -468,4 +525,27 @@ reports: nó chỉ hiển thị căn bản để miêu tả ngôn ngữ không kể nó thực sự được dùng trong OSM hay không. </p> + similar_keys: + name: Chìa khóa tương tự + intro: | + Bản thống kê này trình bày các chìa khóa rất phổ biến và các chìa khóa tương tự rất hiếm. + Điều này cho biết nhiều lỗi chính tả về chìa khóa phổ biến nhưng không phải hoàn hảo. + Hãy cẩn thận khi chỉnh sửa dữ liệu! ĐỪNG có sửa đổi các chìa khóa này một cách máy móc bằng cách tìm-và-thay. + Hãy xem xét mỗi một trường hợp riêng và cũng sửa những vấn đề khác mà bạn nhận thấy. + key_common: Chìa khóa phổ biến + key_rare: Chìa khóa hiếm + count_common: Số + count_rare: Số + similarity: Độ tương tự + historic_development: + name: Tiến triển lịch sử + intro: | + Sự tiến triển của một số thống kê quan trọng qua thời gian. + Dữ liệu này do taginfo tập hợp lại; có thể có kẽ khi nào taginfo không chạy được vào một ngày vì lý do nào đó. + keys: + title: Chìa khóa duy nhất + tags: + title: Thẻ duy nhất + relation_types: + title: Loại quan hệ duy nhất |