diff options
Diffstat (limited to 'po/guix/vi.po')
-rw-r--r-- | po/guix/vi.po | 528 |
1 files changed, 318 insertions, 210 deletions
diff --git a/po/guix/vi.po b/po/guix/vi.po index ded1283fd5..260032c9db 100644 --- a/po/guix/vi.po +++ b/po/guix/vi.po @@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese translation for guix. -# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho guix. +# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the guix package. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2014. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: guix 0.5-pre2\n" +"Project-Id-Version: guix 0.7-pre1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: ludo@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2014-06-14 22:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-12-04 07:48+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-07-13 17:06+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2014-07-14 08:38+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -24,12 +25,12 @@ msgstr "" msgid "cannot access `~a': ~a~%" msgstr "không thể truy cập `~a': ~a~%" -#: guix/scripts/build.scm:54 guix/scripts/package.scm:337 +#: guix/scripts/build.scm:54 guix/scripts/package.scm:349 #, scheme-format msgid "ambiguous package specification `~a'~%" msgstr "đặc tả gói chưa rõ ràng `~a'~%" -#: guix/scripts/build.scm:55 guix/scripts/package.scm:339 +#: guix/scripts/build.scm:55 guix/scripts/package.scm:351 #, scheme-format msgid "choosing ~a from ~a~%" msgstr "chọn ~a từ ~a~%" @@ -79,14 +80,15 @@ msgid "" " --no-substitutes build instead of resorting to pre-built substitutes" msgstr "" "\n" -" --no-substitutes xây dựng thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng " -"trước" +" --no-substitutes xây dựng thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng trước" #: guix/scripts/build.scm:131 msgid "" "\n" " --no-build-hook do not attempt to offload builds via the build hook" msgstr "" +"\n" +" --no-build-hook không cố xây dựng không tải thông qua móc xây dựng" #: guix/scripts/build.scm:133 msgid "" @@ -96,19 +98,15 @@ msgid "" msgstr "" "\n" " --max-silent-time=GIÂY\n" -" đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY " -"này" +" đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY này" #: guix/scripts/build.scm:136 -#, fuzzy msgid "" "\n" " --timeout=SECONDS mark the build as failed after SECONDS of activity" msgstr "" "\n" -" --max-silent-time=GIÂY\n" -" đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY " -"này" +" --timeout=GIÂY đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY này" #: guix/scripts/build.scm:138 msgid "" @@ -137,8 +135,7 @@ msgid "" "Build the given PACKAGE-OR-DERIVATION and return their output paths.\n" msgstr "" "Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n" -"Xây dựng PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của " -"chúng.\n" +"Xây dựng PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của chúng.\n" #: guix/scripts/build.scm:225 msgid "" @@ -162,7 +159,7 @@ msgid "" " -s, --system=SYSTEM attempt to build for SYSTEM--e.g., \"i686-linux\"" msgstr "" "\n" -" -s, --system=HỆ-THỐNG cố xây dựng cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\"" +" -s, --system=HỆ-THỐNG cố xây dựng cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\"" #: guix/scripts/build.scm:231 msgid "" @@ -178,6 +175,9 @@ msgid "" " --with-source=SOURCE\n" " use SOURCE when building the corresponding package" msgstr "" +"\n" +" --with-source=MÃ_NGUỒN\n" +" dùng mã nguồn khi xây dựng gói tương ứng" #: guix/scripts/build.scm:236 msgid "" @@ -194,8 +194,7 @@ msgid "" " as a garbage collector root" msgstr "" "\n" -" -r, --root=TẬP-TIN tạo TẬP-TIN một liên kết mềm đến kết quả, và đăng " -"ký nó\n" +" -r, --root=TẬP-TIN tạo TẬP-TIN một liên kết mềm đến kết quả, và đăng ký nó\n" " như là bộ gom rác gốc" #: guix/scripts/build.scm:241 @@ -207,9 +206,9 @@ msgstr "" " --log-file trả về tên của tập-tin nhật ký cho dẫn xuất đã cho" #: guix/scripts/build.scm:246 guix/scripts/download.scm:53 -#: guix/scripts/package.scm:511 guix/scripts/gc.scm:58 +#: guix/scripts/package.scm:523 guix/scripts/gc.scm:58 #: guix/scripts/hash.scm:55 guix/scripts/pull.scm:82 -#: guix/scripts/substitute-binary.scm:564 guix/scripts/system.scm:142 +#: guix/scripts/substitute-binary.scm:564 guix/scripts/system.scm:334 msgid "" "\n" " -h, --help display this help and exit" @@ -218,9 +217,9 @@ msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: guix/scripts/build.scm:248 guix/scripts/download.scm:55 -#: guix/scripts/package.scm:513 guix/scripts/gc.scm:60 +#: guix/scripts/package.scm:525 guix/scripts/gc.scm:60 #: guix/scripts/hash.scm:57 guix/scripts/pull.scm:84 -#: guix/scripts/substitute-binary.scm:566 guix/scripts/system.scm:144 +#: guix/scripts/substitute-binary.scm:566 guix/scripts/system.scm:336 msgid "" "\n" " -V, --version display version information and exit" @@ -231,11 +230,11 @@ msgstr "" #: guix/scripts/build.scm:368 #, scheme-format msgid "sources do not match any package:~{ ~a~}~%" -msgstr "" +msgstr "mã nguồn không khớp bất kỳ gói nào:~{ ~a~}~%" #: guix/scripts/build.scm:397 guix/scripts/download.scm:96 -#: guix/scripts/package.scm:744 guix/scripts/gc.scm:122 -#: guix/scripts/pull.scm:115 guix/scripts/system.scm:190 +#: guix/scripts/package.scm:756 guix/scripts/gc.scm:122 +#: guix/scripts/pull.scm:115 guix/scripts/system.scm:386 #, scheme-format msgid "~A: unrecognized option~%" msgstr "~A: tùy chọn không được chấp nhận~%" @@ -284,73 +283,73 @@ msgstr "~a: gặp lỗi khi phân tích URI~%" msgid "~a: download failed~%" msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%" -#: guix/scripts/package.scm:76 +#: guix/scripts/package.scm:88 #, scheme-format msgid "failed to build the empty profile~%" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng hồ sơ trống rỗng~%" -#: guix/scripts/package.scm:85 +#: guix/scripts/package.scm:97 #, scheme-format msgid "switching from generation ~a to ~a~%" msgstr "chuyển từ thế hệ ~a sang ~a~%" -#: guix/scripts/package.scm:96 guix/scripts/package.scm:852 -#: guix/scripts/package.scm:964 +#: guix/scripts/package.scm:108 guix/scripts/package.scm:866 +#: guix/scripts/package.scm:978 #, scheme-format msgid "profile '~a' does not exist~%" msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%" -#: guix/scripts/package.scm:100 +#: guix/scripts/package.scm:112 #, scheme-format msgid "nothing to do: already at the empty profile~%" msgstr "không có gì cần làm: đã là một hồ sơ trống rỗng~%" -#: guix/scripts/package.scm:185 +#: guix/scripts/package.scm:197 #, scheme-format msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%" msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%" -#: guix/scripts/package.scm:190 +#: guix/scripts/package.scm:202 #, scheme-format msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%" msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%" -#: guix/scripts/package.scm:202 +#: guix/scripts/package.scm:214 #, scheme-format msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%" msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%" -#: guix/scripts/package.scm:207 +#: guix/scripts/package.scm:219 #, scheme-format msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%" msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%" -#: guix/scripts/package.scm:327 +#: guix/scripts/package.scm:339 #, scheme-format msgid "package `~a' lacks output `~a'~%" msgstr "gói `~a' thiếu kết xuất `~a'~%" -#: guix/scripts/package.scm:344 +#: guix/scripts/package.scm:356 #, scheme-format msgid "~a: package not found~%" msgstr "~a: không tìm thấy gói~%" -#: guix/scripts/package.scm:379 +#: guix/scripts/package.scm:391 #, scheme-format msgid "looking for the latest release of GNU ~a..." msgstr "tìm bản phát hành mới nhất ~a GNU..." -#: guix/scripts/package.scm:383 +#: guix/scripts/package.scm:395 #, scheme-format msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%" msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn sàng trên thượng nguồn~%" -#: guix/scripts/package.scm:455 +#: guix/scripts/package.scm:467 #, scheme-format msgid "The following environment variable definitions may be needed:~%" msgstr "Những định nghĩa biến môi trường sau đây là cần thiết:~%" -#: guix/scripts/package.scm:471 +#: guix/scripts/package.scm:483 msgid "" "Usage: guix package [OPTION]... PACKAGES...\n" "Install, remove, or upgrade PACKAGES in a single transaction.\n" @@ -358,7 +357,7 @@ msgstr "" "Cách dùng: guix package [TÙY-CHỌN]... GÓI...\n" "Cài đặt, gỡ bỏ hay cập nhật GÓI trong một giao dịch đơn.\n" -#: guix/scripts/package.scm:473 +#: guix/scripts/package.scm:485 msgid "" "\n" " -i, --install=PACKAGE install PACKAGE" @@ -366,7 +365,7 @@ msgstr "" "\n" " -i, --install=GÓI cài đặt GÓI" -#: guix/scripts/package.scm:475 +#: guix/scripts/package.scm:487 msgid "" "\n" " -e, --install-from-expression=EXP\n" @@ -376,7 +375,7 @@ msgstr "" " -e, --install-from-expression=BT\n" " cài đặt gói được BT định giá cho" -#: guix/scripts/package.scm:478 +#: guix/scripts/package.scm:490 msgid "" "\n" " -r, --remove=PACKAGE remove PACKAGE" @@ -384,7 +383,7 @@ msgstr "" "\n" " -r, --remove=GÓI gỡ bỏ GÓI" -#: guix/scripts/package.scm:480 +#: guix/scripts/package.scm:492 msgid "" "\n" " -u, --upgrade[=REGEXP] upgrade all the installed packages matching REGEXP" @@ -392,7 +391,7 @@ msgstr "" "\n" " -u, --upgrade[=BTCQ] cập nhật tất cả các gói khớp với BTCQ" -#: guix/scripts/package.scm:482 +#: guix/scripts/package.scm:494 msgid "" "\n" " --roll-back roll back to the previous generation" @@ -400,7 +399,7 @@ msgstr "" "\n" " --roll-back quay lại thế hệ trước" -#: guix/scripts/package.scm:484 +#: guix/scripts/package.scm:496 msgid "" "\n" " --search-paths display needed environment variable definitions" @@ -408,7 +407,7 @@ msgstr "" "\n" " --search-paths hiển thị các định nghĩa biến môi trường cần thiết" -#: guix/scripts/package.scm:486 +#: guix/scripts/package.scm:498 msgid "" "\n" " -l, --list-generations[=PATTERN]\n" @@ -418,7 +417,7 @@ msgstr "" " -l, --list-generations[=MẪU]\n" " liệt kê các gói khớp MẪU" -#: guix/scripts/package.scm:489 +#: guix/scripts/package.scm:501 msgid "" "\n" " -d, --delete-generations[=PATTERN]\n" @@ -428,7 +427,7 @@ msgstr "" " -d, --delete-generations[=MẪU]\n" " xóa các bộ tạo khớp MẪU" -#: guix/scripts/package.scm:492 +#: guix/scripts/package.scm:504 msgid "" "\n" " -p, --profile=PROFILE use PROFILE instead of the user's default profile" @@ -436,7 +435,7 @@ msgstr "" "\n" " -p, --profile=PROFILE dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định" -#: guix/scripts/package.scm:495 +#: guix/scripts/package.scm:507 msgid "" "\n" " --bootstrap use the bootstrap Guile to build the profile" @@ -444,7 +443,7 @@ msgstr "" "\n" " --bootstrap dùng chương trình mồi Guile để xây dựng hồ sơ" -#: guix/scripts/package.scm:497 guix/scripts/pull.scm:75 +#: guix/scripts/package.scm:509 guix/scripts/pull.scm:75 msgid "" "\n" " --verbose produce verbose output" @@ -452,7 +451,7 @@ msgstr "" "\n" " --verbose tạo ra kết xuất chi tiết" -#: guix/scripts/package.scm:500 +#: guix/scripts/package.scm:512 msgid "" "\n" " -s, --search=REGEXP search in synopsis and description using REGEXP" @@ -461,7 +460,7 @@ msgstr "" " -s, --search=BTCQ tìm trong tóm lược và mô tả\n" " sử dụng BIỂU THỨC CHÍNH QUY" -#: guix/scripts/package.scm:502 +#: guix/scripts/package.scm:514 msgid "" "\n" " -I, --list-installed[=REGEXP]\n" @@ -471,7 +470,7 @@ msgstr "" " -I, --list-installed[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n" " kiệt kê các gói khớp BTCQ đã cài đặt" -#: guix/scripts/package.scm:505 +#: guix/scripts/package.scm:517 msgid "" "\n" " -A, --list-available[=REGEXP]\n" @@ -481,63 +480,62 @@ msgstr "" " -A, --list-available[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n" " kiệt kê các gói khớp BTCQ" -#: guix/scripts/package.scm:748 +#: guix/scripts/package.scm:760 #, scheme-format msgid "~A: extraneous argument~%" msgstr "~A: đối số ngoại lai~%" -#: guix/scripts/package.scm:763 +#: guix/scripts/package.scm:775 #, scheme-format msgid "Try \"info '(guix) Invoking guix package'\" for more information.~%" -msgstr "" -"Thử chạy lệnh \"info '(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông tin.~%" +msgstr "Thử chạy lệnh \"info '(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông tin.~%" -#: guix/scripts/package.scm:785 +#: guix/scripts/package.scm:797 #, scheme-format msgid "error: while creating directory `~a': ~a~%" msgstr "lỗi: trong khi tạo thư mục `~a': ~a~%" -#: guix/scripts/package.scm:789 +#: guix/scripts/package.scm:801 #, scheme-format msgid "Please create the `~a' directory, with you as the owner.~%" msgstr "Hãy tạo thư mục `~a', với bạn là chủ sở hữu.~%" -#: guix/scripts/package.scm:796 +#: guix/scripts/package.scm:808 #, scheme-format msgid "error: directory `~a' is not owned by you~%" msgstr "lỗi: thư mục `~a' không được sở hữu bởi bạn~%" -#: guix/scripts/package.scm:799 +#: guix/scripts/package.scm:811 #, scheme-format msgid "Please change the owner of `~a' to user ~s.~%" msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của `~a' thành ~s.~%" -#: guix/scripts/package.scm:822 +#: guix/scripts/package.scm:836 #, scheme-format msgid "deleting ~a~%" msgstr "đang xóa ~a~%" -#: guix/scripts/package.scm:875 guix/scripts/package.scm:980 +#: guix/scripts/package.scm:889 guix/scripts/package.scm:994 #, scheme-format msgid "invalid syntax: ~a~%" msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%" -#: guix/scripts/package.scm:904 +#: guix/scripts/package.scm:918 #, scheme-format msgid "nothing to be done~%" msgstr "không có gì cần làm~%" -#: guix/scripts/package.scm:927 +#: guix/scripts/package.scm:941 #, scheme-format msgid "~a package in profile~%" msgstr "~a gói trong hồ sơ~%" -#: guix/scripts/package.scm:942 +#: guix/scripts/package.scm:956 #, scheme-format msgid "Generation ~a\t~a" msgstr "Tạo ~a\t~a" -#: guix/scripts/package.scm:949 +#: guix/scripts/package.scm:963 #, scheme-format msgid "~a\t(current)~%" msgstr "~a\t(hiện tại)~%" @@ -547,8 +545,8 @@ msgid "" "Usage: guix gc [OPTION]... PATHS...\n" "Invoke the garbage collector.\n" msgstr "" -"Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]... ĐƯỜNG DẪN...\n" -"Gọi bộ sưu tập rác.\n" +"Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]... ĐƯỜNG-DẪN...\n" +"Gọi bộ xử lý rác.\n" #: guix/scripts/gc.scm:41 msgid "" @@ -590,7 +588,7 @@ msgid "" " --references list the references of PATHS" msgstr "" "\n" -" --references liệt kê câs tham chiếu của ĐƯỜNG-DẪN" +" --references liệt kê các tham chiếu của ĐƯỜNG-DẪN" #: guix/scripts/gc.scm:53 msgid "" @@ -614,7 +612,6 @@ msgid "invalid amount of storage: ~a~%" msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%" #: guix/scripts/hash.scm:45 -#, fuzzy msgid "" "Usage: guix hash [OPTION] FILE\n" "Return the cryptographic hash of FILE.\n" @@ -633,6 +630,8 @@ msgid "" "\n" " -r, --recursive compute the hash on FILE recursively" msgstr "" +"\n" +" -r, --recursive tính mã băm trên TẬP-TIN một cách đệ quy" #: guix/scripts/hash.scm:103 #, scheme-format @@ -699,12 +698,12 @@ msgstr "Guix đã cập nhật rồi\n" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:80 #, scheme-format msgid "authentication and authorization of substitutes disabled!~%" -msgstr "" +msgstr "chứng thực và ủy quyền của cái thay thế bị tắt!~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:163 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "download from '~a' failed: ~a, ~s~%" -msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%" +msgstr "tải về từ `~a' gặp lỗi: ~a, ~s~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:178 #, scheme-format @@ -717,49 +716,49 @@ msgid "try `--no-substitutes' if the problem persists~%" msgstr "dùng `--no-substitutes' nếu vấn đề vẫn không được giải quyết~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:244 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "signature version must be a number: ~a~%" -msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi" +msgstr "phiên bản chữ ký phải là con số: ~a~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:248 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "unsupported signature version: ~a~%" -msgstr "định dạng băm không được hỗ trợ: ~a~%" +msgstr "phiên bản chữ ký không được hỗ trợ: ~a~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:256 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "signature is not a valid s-expression: ~s~%" -msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%" +msgstr "chữ ký không phải là một biểu thức s hợp lệ: ~s~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:260 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "invalid format of the signature field: ~a~%" -msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%" +msgstr "định dạng trường chữ ký không hợp lệ: ~a~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:295 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "invalid signature for '~a'~%" -msgstr "số không hợp lệ: ~a~%" +msgstr "chữ ký không hợp lệ cho '~a'~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:297 #, scheme-format msgid "hash mismatch for '~a'~%" -msgstr "" +msgstr "mã băm không khớp nhau cho '~a'~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:299 #, scheme-format msgid "'~a' is signed with an unauthorized key~%" -msgstr "" +msgstr "'~a' được ký bằng khóa không được chấp nhận~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:301 #, scheme-format msgid "signature on '~a' is corrupt~%" -msgstr "" +msgstr "chữ ký trên '~a' bị hỏng~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:338 #, scheme-format -msgid "narinfo for '~a' lacks a signature~%" -msgstr "" +msgid "substitute at '~a' lacks a signature~%" +msgstr "cái thay thế tại '~a' thiếu chữ ký~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:526 #, scheme-format @@ -769,8 +768,7 @@ msgstr "Đang tải, vui lòng chờ...~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:528 #, scheme-format msgid "(Please consider upgrading Guile to get proper progress report.)~%" -msgstr "" -"(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nhận được báo cáo tiến trình đúng đắn.)~%" +msgstr "(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nhận được báo cáo tiến trình đúng đắn.)~%" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:545 #, scheme-format @@ -793,8 +791,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" " --query báo cáo trên tính sẵn sàng của thay thế cho\n" -" các tên tập-tin lưu trữ được chuyển trên đầu ra " -"tiêu chuẩn" +" các tên tập-tin lưu trữ được chuyển trên đầu ra tiêu chuẩn" #: guix/scripts/substitute-binary.scm:559 msgid "" @@ -808,18 +805,16 @@ msgstr "" " tải về TẬP-TIN-LƯU và lưu nó trong tập tin ĐÍCH\n" " Nar" -#: guix/scripts/substitute-binary.scm:599 -msgid "" -"ACL for archive imports seems to be uninitialized, substitutes may be " -"unavailable\n" -msgstr "" +#: guix/scripts/substitute-binary.scm:604 +msgid "ACL for archive imports seems to be uninitialized, substitutes may be unavailable\n" +msgstr "ACL dành cho nhập kho lưu dường như là chưa được khởi tạo, việc thay thế có lẽ là không sẵn sàng\n" -#: guix/scripts/substitute-binary.scm:619 +#: guix/scripts/substitute-binary.scm:625 #, scheme-format msgid "failed to look up host '~a' (~a), substituter disabled~%" -msgstr "" +msgstr "gặp lỗi khi tìm máy '~a' (~a), bộ thay thế đã bị tắt~%" -#: guix/scripts/substitute-binary.scm:726 +#: guix/scripts/substitute-binary.scm:732 #, scheme-format msgid "~a: unrecognized options~%" msgstr "~a: không chấp nhận các tùy chọn~%" @@ -827,22 +822,22 @@ msgstr "~a: không chấp nhận các tùy chọn~%" #: guix/scripts/authenticate.scm:58 #, scheme-format msgid "cannot find public key for secret key '~a'~%" -msgstr "" +msgstr "không thể tìm thấy khóa công cho khóa bí mật '~a'~%" #: guix/scripts/authenticate.scm:78 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "error: invalid signature: ~a~%" -msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%" +msgstr "lỗi: chữ ký không hợp lệ: ~a~%" #: guix/scripts/authenticate.scm:80 #, scheme-format msgid "error: unauthorized public key: ~a~%" -msgstr "" +msgstr "lỗi: khóa công không đúng: ~a~%" #: guix/scripts/authenticate.scm:82 #, scheme-format msgid "error: corrupt signature data: ~a~%" -msgstr "" +msgstr "lỗi: dữ liệu chữ ký bị hỏng: ~a~%" #: guix/scripts/authenticate.scm:126 msgid "" @@ -850,98 +845,125 @@ msgid "" "Sign or verify the signature on the given file. This tool is meant to\n" "be used internally by 'guix-daemon'.\n" msgstr "" +"Cách dùng: guix authenticate TÙY-CHỌN...\n" +"Ký hoặc xác minh chữ ký trên tập tin đã cho. Công cụ này được dùng\n" +"nội bộ bởi 'guix-daemon'.\n" #: guix/scripts/authenticate.scm:132 -#, fuzzy msgid "wrong arguments" -msgstr "số lượng đối số không đúng~%" +msgstr "các đối số sai" -#: guix/scripts/system.scm:67 -#, fuzzy, scheme-format +#: guix/scripts/system.scm:74 +#, scheme-format msgid "failed to open operating system file '~a': ~a~%" -msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hệ điều hành `~a': ~a~%" -#: guix/scripts/system.scm:70 -#, fuzzy, scheme-format -msgid "failed to load machine file '~a': ~s~%" -msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" +#: guix/scripts/system.scm:78 guix/ui.scm:238 +#, scheme-format +msgid "~a: ~a~%" +msgstr "~a: ~a~%" + +#: guix/scripts/system.scm:81 +#, scheme-format +msgid "failed to load operating system file '~a': ~s~%" +msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin hệ điều hành `~a': ~s~%" -#: guix/scripts/system.scm:86 -#, fuzzy, scheme-format +#: guix/scripts/system.scm:111 +#, scheme-format msgid "failed to register '~a' under '~a'~%" -msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%" +msgstr "gặp lỗi khi đăng ký `~a' dưới ~a~%" -#: guix/scripts/system.scm:102 +#: guix/scripts/system.scm:127 #, scheme-format msgid "initializing the current root file system~%" -msgstr "" +msgstr "đang khởi tạo hệ thống tập tin gốc hiện tại~%" -#: guix/scripts/system.scm:113 -#, fuzzy, scheme-format +#: guix/scripts/system.scm:151 guix/scripts/system.scm:291 +#, scheme-format msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%" -msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%" +msgstr "gặp lỗi khi cài đặt GRUB trên thiết bị `~a'~%" + +#: guix/scripts/system.scm:176 +#, scheme-format +msgid "activating system...~%" +msgstr "đang kích hoạt hệ thống...~%" + +#: guix/scripts/system.scm:211 +#, scheme-format +msgid "unrecognized boot parameters for '~a'~%" +msgstr "tham số khởi động không được thừa nhận cho `~a'~%" + +#: guix/scripts/system.scm:295 +#, scheme-format +msgid "initializing operating system under '~a'...~%" +msgstr "đang khởi tạo hệ điều hành dưới '~a'...~%" -#: guix/scripts/system.scm:121 +#: guix/scripts/system.scm:311 msgid "" "Usage: guix system [OPTION] ACTION FILE\n" "Build the operating system declared in FILE according to ACTION.\n" msgstr "" +"Cách dùng: guix system [TÙY-CHỌN] THAO-TÁC TẬP-TIN\n" +"Xây dựng hệ điều hành khai báo trong TẬP-TIN tuân theo THAO-TÁC.\n" -#: guix/scripts/system.scm:124 +#: guix/scripts/system.scm:314 msgid "The valid values for ACTION are:\n" -msgstr "" +msgstr "Các giá trị hợp lệ cho THAO TÁC là:\n" -#: guix/scripts/system.scm:125 +#: guix/scripts/system.scm:315 +msgid " - 'reconfigure', switch to a new operating system configuration\n" +msgstr " - 'reconfigure', chuyển thành cấu hình hệ điều hành mới\n" + +#: guix/scripts/system.scm:317 msgid " - 'build', build the operating system without installing anything\n" -msgstr "" +msgstr " - 'build', xây dựng hệ điều hành mà không cài gì\n" -#: guix/scripts/system.scm:127 +#: guix/scripts/system.scm:319 msgid " - 'vm', build a virtual machine image that shares the host's store\n" -msgstr "" +msgstr " - 'vm', xây dựng một ảnh máy ảo kiểu mà có thể chia sẻ trên kho máy\n" -#: guix/scripts/system.scm:129 +#: guix/scripts/system.scm:321 msgid " - 'vm-image', build a freestanding virtual machine image\n" -msgstr "" +msgstr " - 'vm-image', xây dựng một ảnh máy ảo đứng tự do\n" -#: guix/scripts/system.scm:131 +#: guix/scripts/system.scm:323 msgid " - 'disk-image', build a disk image, suitable for a USB stick\n" -msgstr "" +msgstr " - 'disk-image', xây dựng ảnh đĩa, phù hợp để dùng cho đĩa USB\n" -#: guix/scripts/system.scm:133 +#: guix/scripts/system.scm:325 msgid " - 'init', initialize a root file system to run GNU.\n" -msgstr "" +msgstr " - 'init', khởi tạo một hệ thống tập tin gốc để chạy GNU.\n" -#: guix/scripts/system.scm:137 +#: guix/scripts/system.scm:329 msgid "" "\n" " --image-size=SIZE for 'vm-image', produce an image of SIZE" msgstr "" +"\n" +" --image-size=CỠ cho 'vm-image', sản sinh ảnh theo CỠ này" -#: guix/scripts/system.scm:139 +#: guix/scripts/system.scm:331 msgid "" "\n" " --no-grub for 'init', do not install GRUB" msgstr "" +"\n" +" --no-grub dành cho 'init', đừng cài GRUB" -#: guix/scripts/system.scm:198 -#, fuzzy, scheme-format +#: guix/scripts/system.scm:394 +#, scheme-format msgid "~a: unknown action~%" -msgstr "~A: không hiểu gói ~%" +msgstr "~a: không hiểu thao tác~%" -#: guix/scripts/system.scm:215 -#, fuzzy, scheme-format +#: guix/scripts/system.scm:411 +#, scheme-format msgid "wrong number of arguments for action '~a'~%" -msgstr "số lượng đối số không đúng~%" +msgstr "sai số lượng đối số cho thao tác '~a'~%" -#: guix/scripts/system.scm:234 +#: guix/scripts/system.scm:431 #, scheme-format msgid "no configuration file specified~%" -msgstr "" - -#: guix/scripts/system.scm:272 -#, fuzzy, scheme-format -msgid "initializing operating system under '~a'...~%" -msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" +msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập cấu hình~%" #: guix/gnu-maintenance.scm:373 #, scheme-format @@ -951,8 +973,7 @@ msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi" #: guix/gnu-maintenance.scm:375 #, scheme-format msgid "(could be because the public key is not in your keyring)~%" -msgstr "" -"(có thể nguyên nhân là do khóa công không có trong chùm chìa khóa của bạn)~%" +msgstr "(có thể nguyên nhân là do khóa công không có trong chùm chìa khóa của bạn)~%" #: guix/gnu-maintenance.scm:450 #, scheme-format @@ -970,19 +991,16 @@ msgid "failed to install locale: ~a~%" msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%" #: guix/ui.scm:150 -#, fuzzy msgid "" "Copyright (C) 2014 the Guix authors\n" -"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." -"html>\n" +"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" -"Bản quyền (C) 2013 thuộc về các tác giả Guix.\n" -"Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu." -"org/licenses/gpl.html>\n" -"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.KHÔNG CÓ BẢO " -"HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" +"Bản quyền (C) 2014 thuộc về các tác giả Guix.\n" +"Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" +"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" +"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" #: guix/ui.scm:158 #, scheme-format @@ -1045,70 +1063,65 @@ msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" msgid "build failed: ~a~%" msgstr "xây dựng gặp lỗi: ~a~%" -#: guix/ui.scm:238 -#, fuzzy, scheme-format -msgid "~a: ~a~%" -msgstr "~a~%" - -#: guix/ui.scm:255 +#: guix/ui.scm:257 #, scheme-format msgid "failed to read expression ~s: ~s~%" msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%" -#: guix/ui.scm:261 +#: guix/ui.scm:263 #, scheme-format msgid "failed to evaluate expression `~a': ~s~%" msgstr "gặp lỗi khi định giá biểu thức `~a': ~s~%" -#: guix/ui.scm:270 +#: guix/ui.scm:272 #, scheme-format msgid "expression ~s does not evaluate to a package~%" msgstr "biểu thức `~s' không được định giá cho gói~%" -#: guix/ui.scm:317 +#: guix/ui.scm:319 #, scheme-format msgid "~:[The following derivation would be built:~%~{ ~a~%~}~;~]" msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được xây dựng:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#: guix/ui.scm:322 +#: guix/ui.scm:324 #, scheme-format msgid "~:[The following file would be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]" msgstr "~:[Tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#: guix/ui.scm:328 +#: guix/ui.scm:330 #, scheme-format msgid "~:[The following derivation will be built:~%~{ ~a~%~}~;~]" msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#: guix/ui.scm:333 +#: guix/ui.scm:335 #, scheme-format msgid "~:[The following file will be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]" msgstr "~:[Những tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#: guix/ui.scm:350 +#: guix/ui.scm:352 msgid "<unknown location>" msgstr "<không hiểu vị trí>" -#: guix/ui.scm:378 +#: guix/ui.scm:380 #, scheme-format msgid "failed to create configuration directory `~a': ~a~%" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cấu hình `~a': ~a~%" -#: guix/ui.scm:459 guix/ui.scm:473 +#: guix/ui.scm:461 guix/ui.scm:475 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" -#: guix/ui.scm:582 +#: guix/ui.scm:584 #, scheme-format msgid "invalid argument: ~a~%" msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%" -#: guix/ui.scm:587 +#: guix/ui.scm:589 #, scheme-format msgid "Try `guix --help' for more information.~%" msgstr "Chạy lệnh `guix --help' để biết thêm thông tin.~%" -#: guix/ui.scm:617 +#: guix/ui.scm:619 msgid "" "Usage: guix COMMAND ARGS...\n" "Run COMMAND with ARGS.\n" @@ -1116,21 +1129,21 @@ msgstr "" "Cách dùng: guix LỆNH ĐỐI_SỐ...\n" "Chạy LỆNH với các ĐỐI SỐ.\n" -#: guix/ui.scm:620 +#: guix/ui.scm:622 msgid "COMMAND must be one of the sub-commands listed below:\n" msgstr "LỆNH phải là một trong số những câu lệnh con được liệt kê dưới đây:\n" -#: guix/ui.scm:640 +#: guix/ui.scm:642 #, scheme-format msgid "guix: ~a: command not found~%" msgstr "guix: ~a: không tìm thấy lệnh~%" -#: guix/ui.scm:658 +#: guix/ui.scm:660 #, scheme-format msgid "guix: missing command name~%" msgstr "guix: thiếu tên lệnh~%" -#: guix/ui.scm:666 +#: guix/ui.scm:668 #, scheme-format msgid "guix: unrecognized option '~a'~%" msgstr "guix: tùy chọn không được thừa nhận `~a'~%" @@ -1151,85 +1164,180 @@ msgid "following redirection to `~a'...~%" msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%" #: guix/http-client.scm:241 -#, fuzzy msgid "download failed" -msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%" +msgstr "tải về gặp lỗi" #: guix/nar.scm:134 msgid "unexpected executable file marker" -msgstr "" +msgstr "gặp bộ tạo tập tin thi hành không cần" #: guix/nar.scm:141 msgid "unsupported nar file type" -msgstr "" +msgstr "kiểu tập tin nar không được hỗ trợ" #: guix/nar.scm:209 msgid "unsupported file type" -msgstr "" +msgstr "kiểu tập tin không được hỗ trợ" #: guix/nar.scm:219 -#, fuzzy msgid "invalid nar signature" -msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%" +msgstr "chữ ký `nar' không hợp lệ" #: guix/nar.scm:230 msgid "invalid nar end-of-file marker" -msgstr "" +msgstr "bộ tạo cuối-tập-tin nar không hợp lệ" #: guix/nar.scm:244 msgid "invalid symlink tokens" -msgstr "" +msgstr "thẻ bài liên kết mềm không hợp lệ" #: guix/nar.scm:263 msgid "unexpected directory entry termination" -msgstr "" +msgstr "gặp chấm dứt đề mục thư mục bất ngờ" #: guix/nar.scm:272 msgid "unexpected directory inter-entry marker" -msgstr "" +msgstr "gặp bộ tạo mục-tin-kết_thúc thư mục bất ngờ" #: guix/nar.scm:277 msgid "unsupported nar entry type" -msgstr "" +msgstr "kiểu đề mục nar không được hỗ trợ" #: guix/nar.scm:376 msgid "signature is not a valid s-expression" -msgstr "" +msgstr "chữ ký không phải là một biểu thức s hợp lệ" #: guix/nar.scm:385 msgid "invalid signature" -msgstr "" +msgstr "chữ ký sai" #: guix/nar.scm:389 msgid "invalid hash" -msgstr "" +msgstr "giá-trị băm sai" #: guix/nar.scm:397 msgid "unauthorized public key" -msgstr "" +msgstr "khóa công trái phép" #: guix/nar.scm:402 msgid "corrupt signature data" -msgstr "" +msgstr "dữ liệu chữ ký bị hỏng" #: guix/nar.scm:422 msgid "corrupt file set archive" -msgstr "" +msgstr "tập hợp tập tin trong kho lưu bị hỏng" #: guix/nar.scm:432 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "importing file or directory '~a'...~%" -msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%" +msgstr "đang nhập tập tin hay thư mục `~a'...~%" #: guix/nar.scm:441 -#, fuzzy, scheme-format +#, scheme-format msgid "found valid signature for '~a'~%" -msgstr "không có nhật ký dịch cho '~a'~%" +msgstr "tìm thấy chữ ký cho '~a'~% không hợp lệ" #: guix/nar.scm:448 msgid "imported file lacks a signature" -msgstr "" +msgstr "tập tin đã nhập vào thiết chữ ký" #: guix/nar.scm:487 msgid "invalid inter-file archive mark" -msgstr "" +msgstr "dấu kết-thúc-tập-tin kho lưu không hợp lệ" + +#~ msgid "Hello, GNU world: An example GNU package" +#~ msgstr "Xin chào, gia đình GNU: Một gói GNU ví dụ" + +#~ msgid "Print lines matching a pattern" +#~ msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" + +#~ msgid "Stream editor" +#~ msgstr "Trình soạn thảo luồng dữ liệu" + +#~ msgid "Managing tar archives" +#~ msgstr "Quản lý kho lưu tar" + +#~ msgid "Apply differences to originals, with optional backups" +#~ msgstr "Áp dụng những khác biệt này vào bản gốc, với các sao lưu tùy chọn" + +#~ msgid "Comparing and merging files" +#~ msgstr "So sánh và hòa trộn các tập tin" + +#~ msgid "Operating on files matching given criteria" +#~ msgstr "Thực hiện trên những tập tin khớp với điều kiện đã cho" + +#~ msgid "Core GNU utilities (file, text, shell)" +#~ msgstr "Tiện ích lõi GNU (file, text, shell)" + +#~ msgid "Remake files automatically" +#~ msgstr "Tạo lại các tập tin một cách tự động" + +#~ msgid "Binary utilities: bfd gas gprof ld" +#~ msgstr "Tiện ích nhị phân: bfd gas gprof ld" + +#~ msgid "The GNU C Library" +#~ msgstr "Thư viện C từ GNU" + +#~ msgid "Database of current and historical time zones" +#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu của hiện tại và múi giờ lịch sử" + +#~ msgid "GNU C++ standard library (intermediate)" +#~ msgstr "Thư viện GNU C++ chuẩn (khâu trung gian)" + +#~ msgid "The linker wrapper" +#~ msgstr "Bộ bao liên kết" + +#~ msgid "Scheme implementation intended especially for extensions" +#~ msgstr "Lược đồ thực thi có dụng ý đặc biệt cho phần mở rộng" + +#~ msgid "Framework for building readers for GNU Guile" +#~ msgstr "Một framework để xây dựng bộ đọc dành cho GNU Guile" + +#~ msgid "Guile bindings to ncurses" +#~ msgstr "Guile ràng buộc vào ncurses" + +#~ msgid "Run jobs at scheduled times" +#~ msgstr "Chạy các công việc theo lịch biểu" + +#~ msgid "Collection of useful Guile Scheme modules" +#~ msgstr "Bộ sưu tập của các mô-đun Lược đồ Guile" + +#~ msgid "Guile bindings to libssh" +#~ msgstr "Guile ràng buộc vào libssh" + +#~ msgid "Manipulate plain text files as databases" +#~ msgstr "Thao tác các tập tin văn bản thường như là cơ sở dữ liệu" + +#~ msgid "package `~a' has no source~%" +#~ msgstr "gói `~a' không có nguồn~%" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ " -n, --dry-run show what would be done without actually doing it" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ " -n, --dry-run hiển thị những gì được làm nhưng không thực hiện thật" + +#~ msgid "Yeah..." +#~ msgstr "Đúng..." + +#~ msgid "" +#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n" +#~ "match to a specified pattern. By default, grep prints the matching\n" +#~ "lines." +#~ msgstr "" +#~ "Lệnh grep tìm kiếm trong một hay nhiều tập tin đầu vào những dòng có chứa\n" +#~ "từ khớp mẫu đã cho. Theo mặc định, lệnh grep sẽ in ra các dòng khớp mẫu." + +#~ msgid "" +#~ "GNU recutils is a set of tools and libraries to access human-editable,\n" +#~ "text-based databases called recfiles. The data is stored as a sequence of\n" +#~ "records, each record containing an arbitrary number of named fields." +#~ msgstr "" +#~ "GNU recutils là một tập hợp công cụ và thư viện cho phép truy cập các tập tin\n" +#~ "rec là kiểu cơ sở dữ liệu dựa trên dạng văn bản thường, con người có thể đọc được.\n" +#~ "Dữ liệu được lưu thành các bản ghi kế tiếp nhau, mỗi bản ghi chứa các thuộc tính\n" +#~ "của các trường đã được đặt tên" + +#~ msgid "profile `~a' does not exist~%" +#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%" |