diff options
author | Ludovic Courtès <ludo@gnu.org> | 2014-06-17 00:23:35 +0200 |
---|---|---|
committer | Ludovic Courtès <ludo@gnu.org> | 2014-06-17 00:24:25 +0200 |
commit | 7f52946adf797c49e81592e6940a6b8970e82902 (patch) | |
tree | 70747c06b2307e08a57706b71d9e9c4cdb3fed94 /po/packages/vi.po | |
parent | 278b64283ad78e5276499bc3ed93e8f6bdd7ff4f (diff) | |
download | gnu-guix-7f52946adf797c49e81592e6940a6b8970e82902.tar gnu-guix-7f52946adf797c49e81592e6940a6b8970e82902.tar.gz |
nls: Remove obsolete messages from PO files.
Suggested by Benno Schulenberg <coordinator@translationproject.org>.
* po/guix/eo.po, po/guix/pt_BR.po, po/guix/sr.po, po/guix/vi.po,
po/packages/eo.po, po/packages/pt_BR.po, po/packages/sr.po,
po/packages/vi.po: Remove obsolete messages.
Diffstat (limited to 'po/packages/vi.po')
-rw-r--r-- | po/packages/vi.po | 833 |
1 files changed, 0 insertions, 833 deletions
diff --git a/po/packages/vi.po b/po/packages/vi.po index 04f37abc03..b979c8f1b6 100644 --- a/po/packages/vi.po +++ b/po/packages/vi.po @@ -345,836 +345,3 @@ msgid "" "types\n" "are supported, as is encryption." msgstr "" - -#~ msgid "cannot access `~a': ~a~%" -#~ msgstr "không thể truy cập `~a': ~a~%" - -#~ msgid "ambiguous package specification `~a'~%" -#~ msgstr "đặc tả gói chưa rõ ràng `~a'~%" - -#~ msgid "choosing ~a from ~a~%" -#~ msgstr "chọn ~a từ ~a~%" - -#~ msgid "~A: package not found for version ~a~%" -#~ msgstr "~A: gói không tìm thấy cho phiên bản ~a~%" - -#~ msgid "~A: unknown package~%" -#~ msgstr "~A: không hiểu gói ~%" - -#~ msgid "failed to create GC root `~a': ~a~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -K, --keep-failed keep build tree of failed builds" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -K, --keep-failed giữ lại cây xây dựng của lần xây dựng gặp lỗi" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -n, --dry-run do not build the derivations" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -n, --dry-run không xây dựng dẫn xuất" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --fallback fall back to building when the substituter fails" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --roll-back quay lại dịch khi `substituter' thất bại" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --no-substitutes build instead of resorting to pre-built " -#~ "substitutes" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --no-substitutes xây dựng thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng " -#~ "trước" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --max-silent-time=SECONDS\n" -#~ " mark the build as failed after SECONDS of silence" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --max-silent-time=GIÂY\n" -#~ " đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số " -#~ "GIÂY này" - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --timeout=SECONDS mark the build as failed after SECONDS of " -#~ "activity" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --max-silent-time=GIÂY\n" -#~ " đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số " -#~ "GIÂY này" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --verbosity=LEVEL use the given verbosity LEVEL" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --verbosity=MỨC dùng mức chi tiết đã cho" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -c, --cores=N allow the use of up to N CPU cores for the build" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -c, --cores=N cho dùng đến N lõi CPU cho công việc xây dựng" - -#~ msgid "~a: not a number~%" -#~ msgstr "~a: không phải con số~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix build [OPTION]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n" -#~ "Build the given PACKAGE-OR-DERIVATION and return their output paths.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n" -#~ "Xây dựng PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của " -#~ "chúng.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -e, --expression=EXPR build the package or derivation EXPR evaluates to" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -e, --expression=BThức xây dựng gói hay tìm nguồn gốc BTthức lượng giá " -#~ "cho" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -S, --source build the packages' source derivations" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -S, --source xây dựng nguồn gốc mã nguồn của gói" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -s, --system=SYSTEM attempt to build for SYSTEM--e.g., \"i686-linux\"" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -s, --system=HỆ-THỐNG cố xây dựng cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\"" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --target=TRIPLET cross-build for TRIPLET--e.g., \"armel-linux-gnu" -#~ "\"" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --target=TRIPLET biên dịch chéo cho BỘ BA--ví dụ: \"armel-linux-" -#~ "gnu\"" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -d, --derivations return the derivation paths of the given packages" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -d, --derivations trả về các đường dẫn nguồn gốc của các gói đã cho" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -r, --root=FILE make FILE a symlink to the result, and register " -#~ "it\n" -#~ " as a garbage collector root" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -r, --root=TẬP-TIN tạo TẬP-TIN một liên kết mềm đến kết quả, và " -#~ "đăng ký nó\n" -#~ " như là bộ gom rác gốc" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --log-file return the log file names for the given " -#~ "derivations" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --log-file trả về tên của tập-tin nhật ký cho dẫn xuất đã " -#~ "cho" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -h, --help display this help and exit" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -V, --version display version information and exit" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" - -#~ msgid "~A: unrecognized option~%" -#~ msgstr "~A: tùy chọn không được chấp nhận~%" - -#~ msgid "no build log for '~a'~%" -#~ msgstr "không có nhật ký dịch cho '~a'~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix download [OPTION] URL\n" -#~ "Download the file at URL, add it to the store, and print its store path\n" -#~ "and the hash of its contents.\n" -#~ "\n" -#~ "Supported formats: 'nix-base32' (default), 'base32', and 'base16'\n" -#~ "('hex' and 'hexadecimal' can be used as well).\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix download [TÙY-CHỌN] URL\n" -#~ "Tải về tập tin từ URL, thêm nó vào kho chứa, và in đường dẫn\n" -#~ "và mã băm nội dung của nó.\n" -#~ "\n" -#~ "Các định dạng được hỗ trợ: 'nix-base32' (mặc định), 'base32', và " -#~ "'base16'\n" -#~ "(dùng 'hex' và 'hexadecimal' cũng được).\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -f, --format=FMT write the hash in the given format" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -f, --format=FMT ghi mã băm theo định dạng đã cho" - -#~ msgid "unsupported hash format: ~a~%" -#~ msgstr "định dạng băm không được hỗ trợ: ~a~%" - -#~ msgid "~a: failed to parse URI~%" -#~ msgstr "~a: gặp lỗi khi phân tích URI~%" - -#~ msgid "~a: download failed~%" -#~ msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%" - -#~ msgid "failed to build the empty profile~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng hồ sơ trống rỗng~%" - -#~ msgid "switching from generation ~a to ~a~%" -#~ msgstr "chuyển từ thế hệ ~a sang ~a~%" - -#~ msgid "profile '~a' does not exist~%" -#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%" - -#~ msgid "nothing to do: already at the empty profile~%" -#~ msgstr "không có gì cần làm: đã là một hồ sơ trống rỗng~%" - -#~ msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%" -#~ msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%" - -#~ msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%" -#~ msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%" - -#~ msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%" -#~ msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%" - -#~ msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%" -#~ msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%" - -#~ msgid "package `~a' lacks output `~a'~%" -#~ msgstr "gói `~a' thiếu kết xuất `~a'~%" - -#~ msgid "~a: package not found~%" -#~ msgstr "~a: không tìm thấy gói~%" - -#~ msgid "looking for the latest release of GNU ~a..." -#~ msgstr "tìm bản phát hành mới nhất ~a GNU..." - -#~ msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%" -#~ msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn sàng trên thượng nguồn~%" - -#~ msgid "The following environment variable definitions may be needed:~%" -#~ msgstr "Những định nghĩa biến môi trường sau đây là cần thiết:~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix package [OPTION]... PACKAGES...\n" -#~ "Install, remove, or upgrade PACKAGES in a single transaction.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix package [TÙY-CHỌN]... GÓI...\n" -#~ "Cài đặt, gỡ bỏ hay cập nhật GÓI trong một giao dịch đơn.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -i, --install=PACKAGE install PACKAGE" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -i, --install=GÓI cài đặt GÓI" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -e, --install-from-expression=EXP\n" -#~ " install the package EXP evaluates to" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -e, --install-from-expression=BT\n" -#~ " cài đặt gói được BT định giá cho" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -r, --remove=PACKAGE remove PACKAGE" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -r, --remove=GÓI gỡ bỏ GÓI" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -u, --upgrade[=REGEXP] upgrade all the installed packages matching " -#~ "REGEXP" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -u, --upgrade[=BTCQ] cập nhật tất cả các gói khớp với BTCQ" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --roll-back roll back to the previous generation" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --roll-back quay lại thế hệ trước" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --search-paths display needed environment variable definitions" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --search-paths hiển thị các định nghĩa biến môi trường cần thiết" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -l, --list-generations[=PATTERN]\n" -#~ " list generations matching PATTERN" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -l, --list-generations[=MẪU]\n" -#~ " liệt kê các gói khớp MẪU" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -d, --delete-generations[=PATTERN]\n" -#~ " delete generations matching PATTERN" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -d, --delete-generations[=MẪU]\n" -#~ " xóa các bộ tạo khớp MẪU" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -p, --profile=PROFILE use PROFILE instead of the user's default profile" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -p, --profile=PROFILE dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --bootstrap use the bootstrap Guile to build the profile" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --bootstrap dùng chương trình mồi Guile để xây dựng hồ sơ" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --verbose produce verbose output" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --verbose tạo ra kết xuất chi tiết" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -s, --search=REGEXP search in synopsis and description using REGEXP" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -s, --search=BTCQ tìm trong tóm lược và mô tả\n" -#~ " sử dụng BIỂU THỨC CHÍNH QUY" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -I, --list-installed[=REGEXP]\n" -#~ " list installed packages matching REGEXP" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -I, --list-installed[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n" -#~ " kiệt kê các gói khớp BTCQ đã cài đặt" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -A, --list-available[=REGEXP]\n" -#~ " list available packages matching REGEXP" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -A, --list-available[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n" -#~ " kiệt kê các gói khớp BTCQ" - -#~ msgid "~A: extraneous argument~%" -#~ msgstr "~A: đối số ngoại lai~%" - -#~ msgid "Try \"info '(guix) Invoking guix package'\" for more information.~%" -#~ msgstr "" -#~ "Thử chạy lệnh \"info '(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông " -#~ "tin.~%" - -#~ msgid "error: while creating directory `~a': ~a~%" -#~ msgstr "lỗi: trong khi tạo thư mục `~a': ~a~%" - -#~ msgid "Please create the `~a' directory, with you as the owner.~%" -#~ msgstr "Hãy tạo thư mục `~a', với bạn là chủ sở hữu.~%" - -#~ msgid "error: directory `~a' is not owned by you~%" -#~ msgstr "lỗi: thư mục `~a' không được sở hữu bởi bạn~%" - -#~ msgid "Please change the owner of `~a' to user ~s.~%" -#~ msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của `~a' thành ~s.~%" - -#~ msgid "deleting ~a~%" -#~ msgstr "đang xóa ~a~%" - -#~ msgid "invalid syntax: ~a~%" -#~ msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%" - -#~ msgid "nothing to be done~%" -#~ msgstr "không có gì cần làm~%" - -#~ msgid "~a package in profile~%" -#~ msgstr "~a gói trong hồ sơ~%" - -#~ msgid "Generation ~a\t~a" -#~ msgstr "Tạo ~a\t~a" - -#~ msgid "~a\t(current)~%" -#~ msgstr "~a\t(hiện tại)~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix gc [OPTION]... PATHS...\n" -#~ "Invoke the garbage collector.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]... ĐƯỜNG DẪN...\n" -#~ "Gọi bộ sưu tập rác.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -C, --collect-garbage[=MIN]\n" -#~ " collect at least MIN bytes of garbage" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -C, --collect-garbage[=TỐI-THIỂU]\n" -#~ " sưu tập TỐI-THIỂU byte rác" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -d, --delete attempt to delete PATHS" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -d, --delete cố xóa ĐƯỜNG-DẪN" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --list-dead list dead paths" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --list-dead liệt kê các đường dẫn đã chết" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --list-live list live paths" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --list-live liệt kê đường dẫn còn sống" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --references list the references of PATHS" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --references liệt kê câs tham chiếu của ĐƯỜNG-DẪN" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -R, --requisites list the requisites of PATHS" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -R, --referrers liệt kê các điều kiện cần cho biến PATH" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --referrers list the referrers of PATHS" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --referrers liệt kê các ĐƯỜNG DẪN cho biến PATH" - -#~ msgid "invalid amount of storage: ~a~%" -#~ msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix hash [OPTION] FILE\n" -#~ "Return the cryptographic hash of FILE.\n" -#~ "\n" -#~ "Supported formats: 'nix-base32' (default), 'base32', and 'base16' ('hex'\n" -#~ "and 'hexadecimal' can be used as well).\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix hash [TÙY-CHỌN] TẬP-TIN\n" -#~ "Trả về mã băm của TẬP-TIN.\n" -#~ "\n" -#~ "Các định dạng được hỗ trợ: 'nix-base32' (mặc định), 'base32', và " -#~ "'base16'\n" -#~ "('hex' và 'hexadecimal' có thể được dùng cũng tốt).\n" - -#~ msgid "unrecognized option: ~a~%" -#~ msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: ~a~%" - -#~ msgid "~a~%" -#~ msgstr "~a~%" - -#~ msgid "wrong number of arguments~%" -#~ msgstr "số lượng đối số không đúng~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix pull [OPTION]...\n" -#~ "Download and deploy the latest version of Guix.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix pull [TÙY-CHỌN]...\n" -#~ "Tải về và khai triển phiên bản mới nhất của Guix.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --url=URL download the Guix tarball from URL" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --url=URL tải gói Guix từ URL" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --bootstrap use the bootstrap Guile to build the new Guix" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --bootstrap dùng chương trình mồi Guile để xây dựng Guix" - -#~ msgid "~A: unexpected argument~%" -#~ msgstr "~A: gặp đối số bất thường~%" - -#~ msgid "failed to download up-to-date source, exiting\n" -#~ msgstr "gặp lỗi khi tải về cập nhật mới nhất của mã nguồn, đang thoát\n" - -#~ msgid "updated ~a successfully deployed under `~a'~%" -#~ msgstr "đã cập nhật ~a thành công được triển khai dưới `~a'~%" - -#~ msgid "failed to update Guix, check the build log~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi cập nhật Guix, hãy kiểm tra nhật ký xây dựng~%" - -#~ msgid "Guix already up to date\n" -#~ msgstr "Guix đã cập nhật rồi\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "download from '~a' failed: ~a, ~s~%" -#~ msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%" - -#~ msgid "while fetching ~a: server is unresponsive~%" -#~ msgstr "khi đang lấy ~a: máy chủ không trả lời~%" - -#~ msgid "try `--no-substitutes' if the problem persists~%" -#~ msgstr "dùng `--no-substitutes' nếu vấn đề vẫn không được giải quyết~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "signature version must be a number: ~a~%" -#~ msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi" - -#, fuzzy -#~ msgid "unsupported signature version: ~a~%" -#~ msgstr "định dạng băm không được hỗ trợ: ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "signature is not a valid s-expression: ~s~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "invalid format of the signature field: ~a~%" -#~ msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "invalid signature for '~a'~%" -#~ msgstr "số không hợp lệ: ~a~%" - -#~ msgid "Downloading, please wait...~%" -#~ msgstr "Đang tải, vui lòng chờ...~%" - -#~ msgid "(Please consider upgrading Guile to get proper progress report.)~%" -#~ msgstr "" -#~ "(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nhận được báo cáo tiến trình đúng đắn.)~%" - -#~ msgid "host name lookup error: ~a~%" -#~ msgstr "lỗi truy vấn tên máy: ~a~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix substitute-binary [OPTION]...\n" -#~ "Internal tool to substitute a pre-built binary to a local build.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix substitute-binary [TÙY-CHỌN]...\n" -#~ "Công cụ nội tại để thay thế nhị phân dịch sẵn thành dịch nội bộ.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --query report on the availability of substitutes for " -#~ "the\n" -#~ " store file names passed on the standard input" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --query báo cáo trên tính sẵn sàng của thay thế cho\n" -#~ " các tên tập-tin lưu trữ được chuyển trên đầu ra " -#~ "tiêu chuẩn" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " --substitute STORE-FILE DESTINATION\n" -#~ " download STORE-FILE and store it as a Nar in " -#~ "file\n" -#~ " DESTINATION" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " --substitute TẬP-TIN-LƯU ĐÍCH\n" -#~ " tải về TẬP-TIN-LƯU và lưu nó trong tập tin ĐÍCH\n" -#~ " Nar" - -#~ msgid "~a: unrecognized options~%" -#~ msgstr "~a: không chấp nhận các tùy chọn~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "error: invalid signature: ~a~%" -#~ msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "wrong arguments" -#~ msgstr "số lượng đối số không đúng~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "failed to open operating system file '~a': ~a~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "failed to load machine file '~a': ~s~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "failed to register '~a' under '~a'~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "~a: unknown action~%" -#~ msgstr "~A: không hiểu gói ~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "wrong number of arguments for action '~a'~%" -#~ msgstr "số lượng đối số không đúng~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "initializing operating system under '~a'...~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" - -#~ msgid "signature verification failed for `~a'~%" -#~ msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi" - -#~ msgid "(could be because the public key is not in your keyring)~%" -#~ msgstr "" -#~ "(có thể nguyên nhân là do khóa công không có trong chùm chìa khóa của " -#~ "bạn)~%" - -#~ msgid "~a: could not locate source file" -#~ msgstr "~a: không thể xác định tập tin nguồn" - -#~ msgid "~a: ~a: no `version' field in source; skipping~%" -#~ msgstr "~a: ~a: không có trường `version' trong nguồn; bỏ qua~%" - -#~ msgid "failed to install locale: ~a~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "Copyright (C) 2014 the Guix authors\n" -#~ "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." -#~ "html>\n" -#~ "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" -#~ "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bản quyền (C) 2013 thuộc về các tác giả Guix.\n" -#~ "Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://" -#~ "gnu.org/licenses/gpl.html>\n" -#~ "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.KHÔNG CÓ " -#~ "BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Report bugs to: ~a." -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Hãy thông báo lỗi cho ~a." - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "~a home page: <~a>" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "~a trang chủ: <~a>" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>" - -#~ msgid "~a: invalid number~%" -#~ msgstr "~a: số không hợp lệ~%" - -#~ msgid "invalid number: ~a~%" -#~ msgstr "số không hợp lệ: ~a~%" - -#~ msgid "unknown unit: ~a~%" -#~ msgstr "không hiểu đơn vị: ~a~%" - -#~ msgid "~a:~a:~a: package `~a' has an invalid input: ~s~%" -#~ msgstr "~a:~a:~a: gói `~a' có đầu vào không hợp lệ: ~s~%" - -#~ msgid "~a: ~a: build system `~a' does not support cross builds~%" -#~ msgstr "~a: ~a: hệ thống dịch `~a' không hỗ trợ dịch chéo~%" - -#~ msgid "failed to connect to `~a': ~a~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%" - -#~ msgid "build failed: ~a~%" -#~ msgstr "xây dựng gặp lỗi: ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "~a: ~a~%" -#~ msgstr "~a~%" - -#~ msgid "failed to read expression ~s: ~s~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%" - -#~ msgid "failed to evaluate expression `~a': ~s~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi định giá biểu thức `~a': ~s~%" - -#~ msgid "expression ~s does not evaluate to a package~%" -#~ msgstr "biểu thức `~s' không được định giá cho gói~%" - -#~ msgid "~:[The following derivation would be built:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#~ msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được xây dựng:~%~{ ~a~%~}~;~]" - -#~ msgid "~:[The following file would be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#~ msgstr "~:[Tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{ ~a~%~}~;~]" - -#~ msgid "~:[The following derivation will be built:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#~ msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{ ~a~%~}~;~]" - -#~ msgid "~:[The following file will be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]" -#~ msgstr "~:[Những tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{ ~a~%~}~;~]" - -#~ msgid "<unknown location>" -#~ msgstr "<không hiểu vị trí>" - -#~ msgid "failed to create configuration directory `~a': ~a~%" -#~ msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cấu hình `~a': ~a~%" - -#~ msgid "unknown" -#~ msgstr "không hiểu" - -#~ msgid "invalid argument: ~a~%" -#~ msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%" - -#~ msgid "Try `guix --help' for more information.~%" -#~ msgstr "Chạy lệnh `guix --help' để biết thêm thông tin.~%" - -#~ msgid "" -#~ "Usage: guix COMMAND ARGS...\n" -#~ "Run COMMAND with ARGS.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: guix LỆNH ĐỐI_SỐ...\n" -#~ "Chạy LỆNH với các ĐỐI SỐ.\n" - -#~ msgid "COMMAND must be one of the sub-commands listed below:\n" -#~ msgstr "" -#~ "LỆNH phải là một trong số những câu lệnh con được liệt kê dưới đây:\n" - -#~ msgid "guix: ~a: command not found~%" -#~ msgstr "guix: ~a: không tìm thấy lệnh~%" - -#~ msgid "guix: missing command name~%" -#~ msgstr "guix: thiếu tên lệnh~%" - -#~ msgid "guix: unrecognized option '~a'~%" -#~ msgstr "guix: tùy chọn không được thừa nhận `~a'~%" - -#~ msgid "using Guile ~a, which does not support ~s encoding~%" -#~ msgstr "đang dùng Guile ~a, mà nó lại không hỗ trợ ~s bộ mã~%" - -#~ msgid "download failed; use a newer Guile~%" -#~ msgstr "tải về gặp lỗi; dùng Guile mới hơn~%" - -#~ msgid "following redirection to `~a'...~%" -#~ msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "download failed" -#~ msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "invalid nar signature" -#~ msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "importing file or directory '~a'...~%" -#~ msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "found valid signature for '~a'~%" -#~ msgstr "không có nhật ký dịch cho '~a'~%" - -#, fuzzy -#~ msgid "~a: extraneous argument~%" -#~ msgstr "~A: đối số ngoại lai~%" - -#~ msgid "package `~a' has no source~%" -#~ msgstr "gói `~a' không có nguồn~%" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " -n, --dry-run show what would be done without actually doing it" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " -n, --dry-run hiển thị những gì được làm nhưng không thực hiện " -#~ "thật" - -#~ msgid "Guile bindings to libssh" -#~ msgstr "Guile ràng buộc vào libssh" - -#~ msgid "Yeah..." -#~ msgstr "Đúng..." - -#~ msgid "" -#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n" -#~ "match to a specified pattern. By default, grep prints the matching\n" -#~ "lines." -#~ msgstr "" -#~ "Lệnh grep tìm kiếm trong một hay nhiều tập tin đầu vào những dòng có " -#~ "chứa\n" -#~ "từ khớp mẫu đã cho. Theo mặc định, lệnh grep sẽ in ra các dòng khớp mẫu." - -#~ msgid "" -#~ "GNU recutils is a set of tools and libraries to access human-editable,\n" -#~ "text-based databases called recfiles. The data is stored as a sequence " -#~ "of\n" -#~ "records, each record containing an arbitrary number of named fields." -#~ msgstr "" -#~ "GNU recutils là một tập hợp công cụ và thư viện cho phép truy cập các tập " -#~ "tin\n" -#~ "rec là kiểu cơ sở dữ liệu dựa trên dạng văn bản thường, con người có thể " -#~ "đọc được.\n" -#~ "Dữ liệu được lưu thành các bản ghi kế tiếp nhau, mỗi bản ghi chứa các " -#~ "thuộc tính\n" -#~ "của các trường đã được đặt tên" - -#~ msgid "profile `~a' does not exist~%" -#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%" |